Có 2 kết quả:

卵圆形 luǎn yuán xíng ㄌㄨㄢˇ ㄩㄢˊ ㄒㄧㄥˊ卵圓形 luǎn yuán xíng ㄌㄨㄢˇ ㄩㄢˊ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) oval
(2) ellipsoidal

Từ điển Trung-Anh

(1) oval
(2) ellipsoidal